Người

Tổng số

Chia theo ngành hoạt động chiếm nhiều thời gian nhất trong 12 tháng qua

Hộ nông nghiệp

Hộ lâm nghiệp

Hộ thủy sản

Hộ diêm nghiệp

Hộ công nghiệp

Hộ xây dựng

Hộ thương nghiệp

Hộ vận tải

Hộ dịch vụ khác

Không hoạt động KT

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

Toàn tỉnh

195.1

110.89

1.175

13.176

1.36

12.47

8.527

15.432

2.648

21.929

7.487

TP Phan Rang-Tháp Chàm

4.968

2

25

52

6

480

517

570

129

889

300

Huyện Bác ái

13.762

12.341

44

9

-

33

62

410

30

792

41

Huyện Ninh Sơn

31.352

21.281

237

38

2

1.709

1.012

2.199

560

3.71

604

Huyện Ninh Hải

39.596

14.485

26

5.361

1.222

4.137

2.063

4.774

596

4.694

2.238

Huyện Ninh Phước

54.562

34.238

187

603

19

3.019

3.789

3.869

582

7.105

1.151

Huyện Thuận Bắc

21.676

17.1

108

106

6

755

583

1.007

152

1.579

280

Huyện Thuận Nam

29.177

9.444

548

7.007

105

2.337

501

2.603

599

3.16

2.873