Người | ||||
|
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | |
Toàn tỉnh |
195.093 |
80.087 |
22.699 |
92.307 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
4.968 |
- |
- |
4.968 |
Huyện Bác ái |
13.762 |
- |
13.762 |
- |
Huyện Ninh Sơn |
31.352 |
20.974 |
3.661 |
6.717 |
Huyện Ninh Hải |
39.596 |
6.49 |
- |
33.106 |
Huyện Ninh Phước |
54.562 |
10.031 |
- |
44.531 |
Huyện Thuận Bắc |
21.676 |
14.92 |
3.771 |
2.985 |
Huyện Thuận Nam |
29.177 |
27.672 |
1.505 |
- |