Người | ||||
|
Tổng số |
Chia ra | ||
Lao động chuyên nông nghiệp |
Lao động nông nghiệp kiêm các ngành nghề khác |
Lao động các ngành phi nông nghiệp có hoạt động phụ nông nghiệp | ||
Toàn tỉnh |
126.197 |
90.378 |
20.511 |
15.308 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
2.318 |
1.892 |
108 |
318 |
Huyện Bác ái |
12.943 |
9.012 |
3.329 |
602 |
Huyện Ninh Sơn |
23.336 |
18.006 |
3.275 |
2.055 |
Huyện Ninh Hải |
18.205 |
12.34 |
2.145 |
3.72 |
Huyện Ninh Phước |
40.049 |
29.762 |
4.476 |
5.811 |
Huyện Thuận Bắc |
18.442 |
11.55 |
5.55 |
1.342 |
Huyện Thuận Nam |
10.904 |
7.816 |
1.628 |
1.46 |