|
Tổng số hộ |
Chia ra | |||||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | ||||
|
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
Số hộ |
Tỷ lệ (%) | |
Toàn tỉnh |
6.052 |
2.129 |
6,03 |
916 |
9,67 |
3.007 |
6,96 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
55 |
- |
- |
- |
- |
55 |
2,50 |
Huyện Bác ái |
480 |
- |
- |
480 |
8,42 |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
856 |
485 |
4,73 |
257 |
15,46 |
114 |
3,41 |
Huyện Ninh Hải |
1.493 |
209 |
6,99 |
- |
- |
1.284 |
8,11 |
Huyện Ninh Phước |
1.822 |
347 |
7,60 |
- |
- |
1.475 |
7,27 |
Huyện Thuận Bắc |
727 |
528 |
8,89 |
120 |
7,91 |
79 |
5,15 |
Huyện Thuận Nam |
619 |
560 |
4,84 |
59 |
10,02 |
- |
- |