|
Tổng số hộ |
Chia ra | |||||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | ||||
|
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
Số hộ |
Tỷ lệ (%) | |
Toàn tỉnh |
15.629 |
6.554 |
18,56 |
5.04 |
53,23 |
4.035 |
9,34 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
136 |
- |
- |
- |
- |
136 |
6,18 |
Huyện Bác ái |
3.447 |
- |
- |
3.447 |
60,46 |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
4.293 |
3.068 |
29,92 |
890 |
53,55 |
335 |
10,03 |
Huyện Ninh Hải |
1.912 |
292 |
9,76 |
- |
- |
1.62 |
10,23 |
Huyện Ninh Phước |
2.511 |
715 |
15,66 |
- |
- |
1.796 |
8,86 |
Huyện Thuận Bắc |
1.923 |
1.314 |
22,12 |
461 |
30,39 |
148 |
9,65 |
Huyện Thuận Nam |
1.407 |
1.165 |
10,07 |
242 |
41,09 |
- |
- |