Người | ||||
|
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | |
Toàn tỉnh |
356.569 |
146.015 |
41.278 |
169.276 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
8.682 |
- |
- |
8.682 |
Huyện Bác ái |
25.177 |
- |
25.177 |
- |
Huyện Ninh Sơn |
58.969 |
39.719 |
6.731 |
12.519 |
Huyện Ninh Hải |
71.816 |
11.677 |
- |
60.139 |
Huyện Ninh Phước |
100.933 |
18.657 |
- |
82.276 |
Huyện Thuận Bắc |
38.775 |
26.666 |
6.449 |
5.66 |
Huyện Thuận Nam |
52.217 |
49.296 |
2.921 |
- |