Hộ | |||||||||||||||
|
Số hộ có xe máy |
Số hộ có ti vi màu |
Số hộ có đầu video /VCD/DVD |
Số hộ có radio, cassettes |
Số hộ có dàn nghe nhạc |
Số hộ có điện thoại cố định |
Số hộ có điện thoại di động |
Số hộ có máy điều hoà |
Số hộ có máy giặt |
Số hộ có tủ lạnh, tủ đá |
Số hộ có quạt điện các loại |
Số hộ có bình tắm nóng lạnh |
Số hộ có lò vi sóng, lò nướng |
Số hộ có máy vi tính |
Số hộ có máy vi tính kết nối internet |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Toàn tỉnh |
68.276 |
77.89 |
53.078 |
2.841 |
21.34 |
20.891 |
64 |
751 |
3.742 |
20.414 |
75.867 |
804 |
526 |
4.291 |
1.62 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1.92 |
2.114 |
1.59 |
39 |
831 |
638 |
1.834 |
41 |
226 |
822 |
2.093 |
57 |
42 |
187 |
87 |
Huyện Bác ái |
3.344 |
4.134 |
2.383 |
143 |
549 |
878 |
2.515 |
9 |
50 |
486 |
2.215 |
7 |
8 |
93 |
33 |
Huyện Ninh Sơn |
12.086 |
13.33 |
8.81 |
516 |
3.971 |
4.594 |
10.965 |
186 |
1.282 |
4.873 |
13.243 |
335 |
147 |
1.252 |
585 |
Huyện Ninh Hải |
15.41 |
17.52 |
11.673 |
483 |
4.9 |
5.022 |
14.838 |
167 |
882 |
5.125 |
18.139 |
134 |
130 |
956 |
275 |
Huyện Ninh Phước |
20.493 |
22.65 |
15.135 |
815 |
6.312 |
5.275 |
18.961 |
151 |
683 |
4.714 |
23.221 |
124 |
98 |
1.174 |
389 |
Huyện Thuận Bắc |
5.513 |
7.221 |
5.226 |
341 |
1.777 |
1.985 |
4.827 |
25 |
185 |
1.138 |
5.918 |
56 |
30 |
230 |
66 |
Huyện Thuận Nam |
9.51 |
10.93 |
8.261 |
504 |
3 |
2.499 |
10.06 |
172 |
434 |
3.256 |
11.038 |
91 |
71 |
399 |
185 |