Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | |
Toàn tỉnh |
195.093 |
177.907 |
2.945 |
2.808 |
5.559 |
682 |
1.942 |
3.25 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
4.968 |
4.373 |
82 |
91 |
172 |
17 |
88 |
145 |
Huyện Bác ái |
13.762 |
12.804 |
282 |
208 |
299 |
28 |
79 |
62 |
Huyện Ninh Sơn |
31.352 |
28.194 |
309 |
452 |
1.152 |
110 |
331 |
804 |
Huyện Ninh Hải |
39.596 |
36.142 |
621 |
478 |
1.137 |
159 |
401 |
658 |
Huyện Ninh Phước |
54.562 |
49.342 |
796 |
351 |
1.903 |
281 |
716 |
1.173 |
Huyện Thuận Bắc |
21.676 |
20.576 |
283 |
178 |
350 |
24 |
114 |
151 |
Huyện Thuận Nam |
29.177 |
26.476 |
572 |
1.05 |
546 |
63 |
213 |
257 |