31

Hộ

Tổng số

Chia ra theo ngành sản xuất chính của hộ

Hộ nông nghiệp

Hộ lâm nghiệp

Hộ thủy sản

Hộ diêm nghiệp

Hộ công nghiệp

Hộ xây dựng

Hộ thương nghiệp

Hộ vận tải

Hộ dịch vụ khác

Hộ khác

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

Toàn tỉnh

87.972

51.272

543

6.654

693

4.141

3.936

7.007

1.376

8.502

3.848

TP Phan Rang-Tháp Chàm

2.202

1.007

14

23

4

141

242

243

69

365

94

Huyện Bác ái

5.701

5.094

19

1

-

14

31

228

10

281

23

Huyện Ninh Sơn

15.256

10.012

116

17

1

744

521

1.176

289

1.626

754

Huyện Ninh Hải

18.825

7.286

8

2.739

623

1.405

1.093

2.163

340

1.881

1.287

Huyện Ninh Phước

24.84

16.628

72

213

3

854

1.504

1.697

270

2.605

994

Huyện Thuận Bắc

8.989

7.062

41

47

2

257

265

459

65

621

170

Huyện Thuận Nam

12.159

4.183

273

3.614

60

726

280

1.041

333

1.123

526

HỘ NÔNG THÔN PHÂN THEO NGÀNH SẢN XUẤT CHÍNH CỦA HỘ VÀ ĐỊA PHƯƠNG