Hộ | |||||||||||
|
Tổng số |
Chia ra theo ngành sản xuất chính của hộ | |||||||||
|
Hộ nông nghiệp |
Hộ lâm nghiệp |
Hộ thủy sản |
Hộ diêm nghiệp |
Hộ công nghiệp |
Hộ xây dựng |
Hộ thương nghiệp |
Hộ vận tải |
Hộ dịch vụ khác |
Hộ khác | |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 | |
Toàn tỉnh |
87.972 |
51.272 |
543 |
6.654 |
693 |
4.141 |
3.936 |
7.007 |
1.376 |
8.502 |
3.848 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
2.202 |
1.007 |
14 |
23 |
4 |
141 |
242 |
243 |
69 |
365 |
94 |
Huyện Bác ái |
5.701 |
5.094 |
19 |
1 |
- |
14 |
31 |
228 |
10 |
281 |
23 |
Huyện Ninh Sơn |
15.256 |
10.012 |
116 |
17 |
1 |
744 |
521 |
1.176 |
289 |
1.626 |
754 |
Huyện Ninh Hải |
18.825 |
7.286 |
8 |
2.739 |
623 |
1.405 |
1.093 |
2.163 |
340 |
1.881 |
1.287 |
Huyện Ninh Phước |
24.84 |
16.628 |
72 |
213 |
3 |
854 |
1.504 |
1.697 |
270 |
2.605 |
994 |
Huyện Thuận Bắc |
8.989 |
7.062 |
41 |
47 |
2 |
257 |
265 |
459 |
65 |
621 |
170 |
Huyện Thuận Nam |
12.159 |
4.183 |
273 |
3.614 |
60 |
726 |
280 |
1.041 |
333 |
1.123 |
526 |