Hộ | ||||
|
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Xã miền núi |
Xã vùng cao |
Xã đồng bằng, trung du | |
Toàn tỉnh |
87.972 |
35.319 |
9.469 |
43.184 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
2.202 |
- |
- |
2.202 |
Huyện Bác ái |
5.701 |
- |
5.701 |
- |
Huyện Ninh Sơn |
15.256 |
10.253 |
1.662 |
3.341 |
Huyện Ninh Hải |
18.825 |
2.992 |
- |
15.833 |
Huyện Ninh Phước |
24.84 |
4.565 |
- |
20.275 |
Huyện Thuận Bắc |
8.989 |
5.939 |
1.517 |
1.533 |
Huyện Thuận Nam |
12.159 |
11.57 |
589 |
- |