Người | |||||||
|
Tổng số |
Chia theo độ tuổi | |||||
|
Dưới 20 tuổi |
Từ 20 đến dưới 30 tuổi |
Từ 30 đến dưới 40 tuổi |
Từ 40 đến dưới 50 tuổi |
Từ 50 đến dưới 55 tuổi |
Từ 55 đến dưới 60 tuổi (đối với LĐ nam | |
Toàn tỉnh |
1.376 |
96 |
368 |
386 |
401 |
91 |
34 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
12 |
1 |
4 |
4 |
2 |
1 |
- |
Huyện Ninh Hải |
1.228 |
86 |
322 |
339 |
364 |
83 |
34 |
Huyện Ninh Phước |
23 |
- |
11 |
8 |
3 |
1 |
- |
Huyện Thuận Bắc |
6 |
1 |
2 |
2 |
1 |
- |
- |
Huyện Thuận Nam |
105 |
8 |
29 |
33 |
29 |
6 |
- |