Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | |
Tổng số |
1.376 |
1.315 |
12 |
12 |
28 |
1 |
2 |
6 |
- Lao động chuyên diêm nghiệp |
964 |
921 |
9 |
7 |
20 |
1 |
2 |
4 |
- Lao động diêm nghiệp kiêm ngành nghề khác |
412 |
394 |
3 |
5 |
8 |
- |
- |
2 |
Chia ra: |
|
|
|
|
|
|
| |
+ Kiêm nông nghiệp |
309 |
298 |
1 |
3 |
6 |
- |
- |
1 |
+ Kiêm lâm nghiệp |
2 |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Kiêm thủy sản |
52 |
50 |
1 |
1 |
- |
- |
- |
- |
+ Kiêm CN và XD |
13 |
12 |
- |
- |
- |
- |
- |
1 |
+ Kiêm thương nghiệp, vận tải |
22 |
20 |
1 |
1 |
- |
- |
- |
- |
+ Kiêm dịch vụ khác |
14 |
12 |
- |
- |
2 |
- |
- |
- |