Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | |
Toàn tỉnh |
1.376 |
1.315 |
12 |
12 |
28 |
1 |
2 |
6 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
12 |
9 |
- |
1 |
- |
1 |
1 |
- |
Huyện Bác ái |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
2 |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Hải |
1.228 |
1.201 |
6 |
5 |
13 |
- |
1 |
2 |
Huyện Ninh Phước |
23 |
12 |
1 |
- |
9 |
- |
- |
1 |
Huyện Thuận Bắc |
6 |
4 |
1 |
1 |
- |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Nam |
105 |
87 |
4 |
5 |
6 |
- |
- |
3 |