Người | |||||||
|
Tổng số |
Trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
Trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động | ||||
|
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra | |||
|
Nam |
Nữ |
Nam |
Nữ | |||
Toàn tỉnh |
1.451 |
1.376 |
951 |
425 |
75 |
54 |
21 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
13 |
12 |
5 |
7 |
1 |
- |
1 |
Huyện Bác ái |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
2 |
2 |
1 |
1 |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Hải |
1.3 |
1.228 |
850 |
378 |
72 |
52 |
20 |
Huyện Ninh Phước |
23 |
23 |
17 |
6 |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Bắc |
7 |
6 |
2 |
4 |
1 |
1 |
- |
Huyện Thuận Nam |
106 |
105 |
76 |
29 |
1 |
1 |
- |