|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | |
|
Khu vực thành thị |
Khu vực nông thôn | ||
Số lao động diêm nghiệp trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
Người |
1376 |
16 |
1.36 |
Chia theo giới tính |
|
|
| |
- Nam |
Người |
951 |
7 |
944 |
- Nữ |
Người |
425 |
9 |
416 |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
|
|
| |
- Chưa qua đào tạo |
Người |
1.315 |
13 |
1.302 |
- Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Người |
12 |
- |
12 |
- Sơ cấp nghề |
Người |
12 |
- |
12 |
- Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Người |
28 |
2 |
26 |
- Cao đẳng nghề |
Người |
1 |
- |
1 |
- Cao đẳng |
Người |
2 |
- |
2 |
- Đại học trở lên |
Người |
6 |
1 |
5 |
Chia theo hoạt động SX trong 12 tháng qua |
|
|
| |
- Lao động chuyên diêm nghiệp |
Người |
964 |
11 |
953 |
- Lao động diêm nghiệp kiêm các ngành khác |
Người |
412 |
5 |
407 |
Chia ra: + Kiêm Nông nghiệp |
Người |
309 |
4 |
305 |
+ Kiêm Lâm nghiệp |
Người |
2 |
- |
2 |
+ Kiêm Thủy sản |
Người |
52 |
- |
52 |
+ Kiêm CN và XD |
Người |
13 |
1 |
12 |
+ Kiêm Thương nghiệp, Vận tải |
Người |
22 |
- |
22 |
+ Kiêm Dịch vụ khác |
Người |
14 |
- |
14 |
Cơ cấu LĐDN trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
Chia theo giới tính |
|
|
| |
- Nam |
% |
69,1 |
43,8 |
69,4 |
- Nữ |
% |
30,9 |
56,3 |
30,6 |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
|
|
| |
- Chưa qua đào tạo |
% |
95,6 |
81,3 |
95,7 |
- Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
% |
0,9 |
- |
0,9 |
- Sơ cấp nghề |
% |
0,9 |
- |
0,9 |
- Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
% |
2,0 |
12,5 |
1,9 |
- Cao đẳng nghề |
% |
0,1 |
- |
0,1 |
- Cao đẳng |
% |
0,2 |
- |
0,2 |
- Đại học trở lên |
% |
0,4 |
6,3 |
0,4 |
Chia theo hoat động trong 12 tháng qua |
|
|
| |
- Lao động chuyên diêm nghiệp |
% |
70,1 |
68,8 |
70,1 |
- Lao động diêm nghiệp kiêm các ngành khác |
% |
29,9 |
31,3 |
29,9 |
Chia ra: + Kiêm Nông nghiệp |
% |
75,0 |
80,0 |
74,9 |
+ Kiêm Thủy sản |
% |
0,5 |
- |
0,5 |
+ Kiêm Lâm nghiệp |
% |
12,6 |
- |
12,8 |
+ Kiêm CN và XD |
% |
3,2 |
20,0 |
3,0 |
+ Kiêm Thương nghiệp, Vận tải |
% |
5,3 |
- |
5,4 |
+ Kiêm Dịch vụ khác |
% |
3,4 |
- |
3,4 |
Số LĐDN trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia LĐ |
Người |
75 |
2 |
73 |
- Nam |
Người |
54 |
1 |
53 |
- Nữ |
Người |
21 |
1 |
20 |
Cơ cấu LĐDN trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia LĐ |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Nam |
% |
72,0 |
50,0 |
72,6 |
- Nữ |
% |
28,0 |
50,0 |
27,4 |