MỘT SỐ CHỈ TIÊU CHỦ YẾU VỀ LAO ĐỘNG DIÊM NGHIỆP MỘT SỐ CHỈ TIÊU CHỦ YẾU VỀ LAO ĐỘNG DIÊM NGHIỆP
25

Đơn vị tính

Tổng số

Chia ra

Khu vực thành thị

Khu vực nông thôn

Số lao động diêm nghiệp trong độ tuổi lao  động có khả  năng lao động

Người

1376

16

1.36

Chia theo giới tính

   - Nam

Người

951

7

944

   - Nữ

Người

425

9

416

Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật

   - Chưa qua đào tạo

Người

1.315

13

1.302

   - Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ 

Người

12

-

12

   - Sơ cấp nghề

Người

12

-

12

   - Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp

Người

28

2

26

   - Cao đẳng nghề

Người

1

-

1

   - Cao đẳng

Người

2

-

2

   - Đại học trở lên

Người

6

1

5

Chia theo hoạt động SX trong 12 tháng qua

   - Lao động chuyên diêm nghiệp

Người

964

11

953

   - Lao động diêm nghiệp kiêm các ngành khác

Người

412

5

407

Chia ra: + Kiêm Nông nghiệp

Người

309

4

305

+ Kiêm Lâm nghiệp

Người

2

-

2

       + Kiêm Thủy sản

Người

52

-

52

         + Kiêm CN và XD

Người

13

1

12

+ Kiêm Thương nghiệp, Vận tải

Người

22

-

22

       + Kiêm Dịch vụ khác

Người

14

-

14

Cơ cấu LĐDN trong độ tuổi lao động có khả năng  lao động

%

100,0

100,0

100,0

Chia theo giới tính

   - Nam

%

69,1

43,8

69,4

   - Nữ

%

30,9

56,3

30,6

Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật

   - Chưa qua đào tạo

%

95,6

81,3

95,7

   - Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ

%

0,9

-

0,9

   - Sơ cấp nghề

%

0,9

-

0,9

   - Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp

%

2,0

12,5

1,9

   - Cao đẳng nghề

%

0,1

-

0,1

   - Cao đẳng

%

0,2

-

0,2

   - Đại học trở lên

%

0,4

6,3

0,4

Chia theo hoat động trong 12 tháng qua

   - Lao động chuyên diêm nghiệp

%

70,1

68,8

70,1

   - Lao động diêm nghiệp kiêm các ngành khác

%

29,9

31,3

29,9

Chia ra: + Kiêm Nông nghiệp

%

75,0

80,0

74,9

       + Kiêm Thủy sản

%

0,5

-

0,5

+ Kiêm Lâm nghiệp

%

12,6

-

12,8

         + Kiêm CN và XD

%

3,2

20,0

3,0

+ Kiêm Thương nghiệp, Vận tải

%

5,3

-

5,4

       + Kiêm Dịch vụ khác

%

3,4

-

3,4

Số LĐDN trên độ tuổi lao động thực tế có  tham gia LĐ

Người

75

2

73

   - Nam

Người

54

1

53

   - Nữ

Người

21

1

20

Cơ cấu LĐDN trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia LĐ

%

100,0

100,0

100,0

   - Nam

%

72,0

50,0

72,6

   - Nữ

%

28,0

50,0

27,4