Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | |
Tổng số |
21.622 |
20.402 |
149 |
919 |
88 |
9 |
9 |
46 |
- Lao động chuyên thủy sản |
19.696 |
18.553 |
138 |
884 |
74 |
8 |
7 |
32 |
- Lao động thủy sản kiêm ngành nghề khác |
1.926 |
1.849 |
11 |
35 |
14 |
1 |
2 |
14 |
Chia ra: |
|
|
|
|
|
|
| |
+ Kiêm nông nghiệp |
1.176 |
1.137 |
8 |
7 |
12 |
1 |
- |
11 |
+ Kiêm lâm nghiệp |
42 |
41 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
+ Kiêm diêm nghiệp |
49 |
48 |
- |
1 |
- |
- |
- |
- |
+ Kiêm CN và XD |
308 |
295 |
- |
10 |
- |
- |
1 |
2 |
+ Kiêm thương nghiệp, vận tải |
192 |
182 |
1 |
7 |
2 |
- |
- |
- |
+ Kiêm dịch vụ khác |
159 |
146 |
1 |
10 |
- |
- |
1 |
1 |