Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | |
Toàn tỉnh |
21.62 |
20.4 |
149 |
919 |
88 |
9 |
9 |
46 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
6.753 |
6.503 |
50 |
175 |
16 |
3 |
- |
6 |
Huyện Bác ái |
9 |
8 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
40 |
38 |
- |
- |
1 |
- |
- |
1 |
Huyện Ninh Hải |
7.089 |
6.913 |
33 |
101 |
23 |
4 |
5 |
10 |
Huyện Ninh Phước |
618 |
542 |
10 |
7 |
30 |
2 |
2 |
25 |
Huyện Thuận Bắc |
106 |
103 |
1 |
- |
1 |
- |
1 |
- |
Huyện Thuận Nam |
7.007 |
6.295 |
54 |
636 |
17 |
- |
1 |
4 |