Người | |||||||
|
Tổng số |
Trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
Trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động | ||||
|
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra | |||
|
Nam |
Nữ |
Nam |
Nữ | |||
Toàn tỉnh |
22.21 |
21.622 |
17.207 |
4.415 |
588 |
392 |
196 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
6.853 |
6.753 |
4.969 |
1.784 |
100 |
84 |
16 |
Huyện Bác ái |
9 |
9 |
9 |
- |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
45 |
40 |
37 |
3 |
5 |
3 |
2 |
Huyện Ninh Hải |
7.405 |
7.089 |
5.674 |
1.415 |
316 |
202 |
114 |
Huyện Ninh Phước |
626 |
618 |
478 |
140 |
8 |
5 |
3 |
Huyện Thuận Bắc |
111 |
106 |
72 |
34 |
5 |
2 |
3 |
Huyện Thuận Nam |
7.161 |
7.007 |
5.968 |
1.039 |
154 |
96 |
58 |