MỘT SỐ CHỈ TIÊU CHỦ YẾU VỀ LAO ĐỘNG THỦY SẢN MỘT SỐ CHỈ TIÊU CHỦ YẾU VỀ LAO ĐỘNG THỦY SẢN

Đơn vị tính

Tổng số

Chia ra

Khu vực thành thị

Khu vực nông thôn

Số LĐTS trong độ tuổi có khả năng lao động

Người

21.622

8.446

13.176

Chia theo giới tính

   - Nam

Người

17.207

6.344

10.863

   - Nữ

Người

4.415

2.102

2.313

Chia theo tŕnh độ chuyên môn

   - Chưa qua đào tạo

Người

20.402

8.137

12.265

   - Đã qua đào tạo nhưng không chứng chỉ

Người

149

51

98

   - Sơ cấp nghề

Người

919

233

686

   - Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp

Người

88

15

73

   - Cao đẳng nghề

Người

9

3

6

   - Cao đẳng

Người

9

2

7

   - Đại học trở lên

Người

46

5

41

Chia theo hoạt động SX trong 12 tháng qua

   - Lao động chuyên thủy sản

Người

19.696

8.301

11.395

   - Lao động thủy sản kiêm ngành nghề khác

Người

1.926

145

1.781

Chia ra: + Kiêm nông nghiệp

Người

1.176

70

1.106

             + Kiêm lâm nghiệp

Người

42

1

41

             + Kiêm diêm nghiệp

Người

49

-

49

             + Kiêm CN và XD

Người

308

25

283

             + Kiêm Thương nghiệp, Vận tải

Người

192

23

169

             + Kiêm dịch vụ khác

Người

159

26

133

Cơ cấu LĐTS trong độ tuổi lao động có khả năng  lao động

%

100,0

100,0

100,0

Chia theo giới tính

   - Nam

%

79,6

75,1

82,5

   - Nữ

%

20,4

24,9

17,6

Chia theo tŕnh độ chuyên kỹ thuật

   - Chưa qua đào tạo

%

94,4

96,3

93,1

   - Đã qua đào tạo nhưng không chứng chỉ

%

0,7

0,6

0,7

   - Sơ cấp nghề

%

4,3

2,8

5,2

   - Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp

%

0,4

0,2

0,6

   - Cao đẳng nghề

%

0,0

0,0

0,1

   - Cao đẳng

%

0,0

0,0

0,1

   - Đại học trở lên

%

0,2

0,1

0,3

Chia theo hoạt động trong 12 tháng qua

   - Lao động chuyên thủy sản

%

91,1

98,3

86,5

   - Lao động thủy sản kiêm ngành nghề khác

%

8,9

1,7

13,5

Chia ra: + Kiêm nông nghiệp

%

61,1

48,3

62,1

             + Kiêm lâm nghiệp

%

2,2

0,7

2,3

             + Kiêm diêm nghiệp

%

2,5

-

2,8

             + Kiêm CN và XD

%

16,0

17,2

15,9

             + Kiêm Thương nghiệp, Vận tải

%

10,0

15,9

9,5

             + Kiêm dịch vụ khác

%

8,3

17,9

7,5

Số LĐTS trên độ tuổi lao động thực tế có  tham gia lao động

Người

588

165

423

   - Nam

Người

392

131

261

   - Nữ

Người

196

34

162

Cơ cấu LĐTS trên độ tuổi lao động thực tế  có tham gia lao động

%

100,0

100,0

100,0

   - Nam

%

66,7

79,4

61,7

   - Nữ

%

33,3

20,6

38,3