|
Tổng số xã |
Tổng số thôn (ấp, bản) |
Tổng số hộ (hộ) |
Số hộ nghèo (hộ) |
Tỷ lệ số hộ nghèo so với tổng số hộ (%) |
Số hộ cận nghèo (hộ) |
Tỷ lệ số hộ cận nghèo so với tổng số hộ (%) |
Toàn tỉnh |
47 |
253 |
87.973 |
16.661 |
18,94 |
9.407 |
10,69 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1 |
5 |
2.203 |
131 |
5,95 |
125 |
5,67 |
Huyện Bác ái |
9 |
38 |
5.701 |
3.437 |
60,29 |
896 |
15,72 |
Huyện Ninh Sơn |
7 |
53 |
15.256 |
4.812 |
31,54 |
1.414 |
9,27 |
Huyện Ninh Hải |
8 |
39 |
18.827 |
2.04 |
10,84 |
2.084 |
11,07 |
Huyện Ninh Phước |
8 |
51 |
24.84 |
2.872 |
11,56 |
2.776 |
11,18 |
Huyện Thuận Bắc |
6 |
29 |
8.989 |
1.889 |
21,01 |
1.131 |
12,58 |
Huyện Thuận Nam |
8 |
38 |
12.157 |
1.48 |
12,17 |
981 |
8,07 |