|
Số xã |
Số lượng (xã) |
Tỷ lệ (%) | ||||||||
Xã đạt tiêu chí về tổ chức chính trị xã hội vững mạnh |
Xã có cán bộ xã đạt chuẩn |
Xã có đủ các tổ chức trong hệ thống chính trị cơ sở |
Xã có Đảng bộ, chính quyền xã đạt tiêu chuẩn "trong sạch, vững mạnh" |
Các tổ chức đoàn thể chính trị của xă đều đạt danh hiệu tiên tiến trở lên |
Xã đạt tiêu chí về tổ chức chính trị xã hội vững mạnh |
Xã có cán bộ xã đạt chuẩn |
Xã có đủ các tổ chức trong hệ thống chính trị cơ sở |
Xã có Đảng bộ, chính quyền xã đạt tiêu chuẩn "trong sạch, vững mạnh" |
Các tổ chức đoàn thể chính trị của xă đều đạt danh hiệu tiên tiến trở lên | ||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) | |
Tổng số |
47 |
30 |
37 |
47 |
41 |
43 |
63,83 |
78,72 |
100,00 |
87,23 |
91,49 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Huyện Bác ái |
9 |
3 |
4 |
9 |
8 |
8 |
33,33 |
44,44 |
100,00 |
88,89 |
88,89 |
Huyện Ninh Sơn |
7 |
5 |
6 |
7 |
6 |
6 |
71,43 |
85,71 |
100,00 |
85,71 |
85,71 |
Huyện Ninh Hải |
8 |
6 |
8 |
8 |
7 |
7 |
75,00 |
100,00 |
100,00 |
87,50 |
87,50 |
Huyện Ninh Phước |
8 |
5 |
6 |
8 |
7 |
8 |
62,50 |
75,00 |
100,00 |
87,50 |
100,00 |
Huyện Thuận Bắc |
6 |
4 |
5 |
6 |
5 |
6 |
66,67 |
83,33 |
100,00 |
83,33 |
100,00 |
Huyện Thuận Nam |
8 |
6 |
7 |
8 |
7 |
7 |
75,00 |
87,50 |
100,00 |
87,50 |
87,50 |