|
Tổng số xã |
Số lượng (xã) |
Tỷ lệ (%) | ||||
Xã đạt tiêu chí về y tế |
Xã có tỷ lệ người dân tham gia các hình thức BHYT |
Xã được công nhận đạt chuẩn quốc gia về y tế xã |
Xã đạt tiêu chí về y tế |
Xã có tỷ lệ người dân tham gia các hình thức BHYT |
Xã được công nhận đạt chuẩn quốc gia về y tế xã | ||
Tổng số |
47 |
8 |
22 |
21 |
17,02 |
46,81 |
44,68 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1 |
||||||
Huyện Bác ái |
9 |
9 |
100,00 |
||||
Huyện Ninh Sơn |
7 |
4 |
5 |
6 |
57,14 |
71,43 |
85,71 |
Huyện Ninh Hải |
8 |
1 |
5 |
12,50 |
62,50 | ||
Huyện Ninh Phước |
8 |
1 |
1 |
5 |
12,50 |
12,50 |
62,50 |
Huyện Thuận Bắc |
6 |
3 |
4 |
5 |
50,00 |
66,67 |
83,33 |
Huyện Thuận Nam |
8 |
2 |
25,00 |