|
Tổng số xã |
Số lượng (xã) |
Tỷ lệ (%) | ||||
Xã đạt tiêu chí về bưu điện |
Xã có điểm phục vụ bưu chính viễn thông |
Xã có Internet đến thôn |
Xã đạt tiêu chí về bưu điện |
Xã có điểm phục vụ bưu chính viễn thông |
Xã có Internet đến thôn | ||
Tổng số |
47 |
32 |
45 |
32 |
68,09 |
95,74 |
68,09 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1 |
1 |
1 |
1 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Huyện Bác ái |
9 |
2 |
8 |
2 |
22,22 |
88,89 |
22,22 |
Huyện Ninh Sơn |
7 |
5 |
7 |
5 |
71,43 |
100,00 |
71,43 |
Huyện Ninh Hải |
8 |
8 |
8 |
8 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Huyện Ninh Phước |
8 |
6 |
8 |
6 |
75,00 |
100,00 |
75,00 |
Huyện Thuận Bắc |
6 |
3 |
5 |
3 |
50,00 |
83,33 |
50,00 |
Huyện Thuận Nam |
8 |
7 |
8 |
7 |
87,50 |
100,00 |
87,50 |