|
Số xã |
Số lượng (xã) |
Tỷ lệ (%) | ||||||||
Xã đạt tiêu chí về giao thông |
Trong đó: |
Xã đạt tiêu chí về giao thông |
Trong đó: | ||||||||
Xã có tỷ lệ km đường trục xã, liên xã được nhựa, bê tông hóa đạt 100% |
Xã có tỷ lệ km đường trục thôn, xóm được cứng hóa |
Xã có đường ngõ, xóm sạch và không lầy lội vào mùa mưa |
Xã có đường trục chính nội đồng được cứng hóa, xe cơ giới đi lại thuận tiện |
Xã có tỷ lệ km đường trục xã, liên xã được nhựa, bê tông hóa đạt 100% |
Xã có tỷ lệ km đường trục thôn, xóm được cứng hóa |
Xã có đường ngõ, xóm sạch và không lầy lội vào mùa mưa |
Xã có đường trục chính nội đồng được cứng hóa, xe cơ giới đi lại thuận tiện | ||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) | |
Tổng số |
47 |
12 |
10 |
1 |
1 |
25,53 |
21,28 |
2,13 |
2,13 | ||
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1 |
||||||||||
Huyện Bác ái |
9 |
1 |
3 |
11,11 |
33,33 |
||||||
Huyện Ninh Sơn |
7 |
1 |
14,29 |
||||||||
Huyện Ninh Hải |
8 |
5 |
2 |
1 |
62,50 |
25,00 |
12,50 | ||||
Huyện Ninh Phước |
8 |
3 |
2 |
37,50 |
25,00 |
||||||
Huyện Thuận Bắc |
6 |
3 |
50,00 |
||||||||
Huyện Thuận Nam |
8 |
|
2 |
|
1 |
|
|
25,00 |
|
12,50 |
|